0812/2018
Thông số kỹ thuật của Xi măng đặc chủng Thành Công
TT | Chỉ tiêu chất lượng | Xi măng đặc chủng | Phương pháp thử |
Mức XM Thành Công đạt được | Mức tiêu chuẩn kỹ thuật |
1 | Cường độ nén, Mpa | | | TCVN 6016:2011 |
3 ngày | ≥ 24 | ≥ 22 |
28 ngày | ≥ 52 | ≥ 50 |
2 | Thời gian đông kết, phút | | | TCVN 6017:2015 ASTM C191 |
Bắt đầu | ≥ 75 | ≥ 45 |
Kết thúc | ≤ 250 | ≤ 420 |
3 | Độ bền Sunfat, % | | | TCVN 7713:2007 ASTM C1012 |
6 tháng | ≤ 0.045 | ≤ 0.05 |
12 tháng | ≤ 0.1 | ≤ 0.1 |
4 | Độ nở autoclave, % | ≤ 0.3 | ≤ 0.8 | TCVN 8877:2011 ASTM C151 |
5 | Nhiệt thủy hóa, kj/kg | | | TCVN 6070:2007 ASTM C186 |
7 ngày | ≤ 240 | ≤ 250 |
28 ngày | ≤ 280 | ≤ 290 |